FAQs

Giá đăng ký của Gói Tapo Care là bao nhiêu?

Tapo care ra mắt các gói đăng ký linh hoạt nhằm giúp người dùng tận hưởng phương pháp ghi video dễ dàng và an toàn. Để biết thêm chi tiết về dịch vụ tapo care, vui lòng tham khảo trang web chính thức của TP-Link Tapo Care.

Có các gói Cơ bản và Cao cấp với chu kỳ thanh toán Hàng Tháng hoặc Hàng Năm bao gồm

* Một số gói và tính năng của Tapo Care chưa được phát hành ở một số khu vực. Vui lòng tham khảo nội dung thực tế hiển thị trong APP hoặc trang Web.

Gói

Cơ Bản

1 Cam /tháng

5 Cam /tháng

1 Cam /năm

5 Cam /năm

Cao Cấp

1 Cam /tháng

2 Cam /tháng

3 Cam /month

lên đến 10 Cam/tháng

1 Cam /năm

2 Cam /năm

3 Cam /năm

lên đến 10 Cam/năm

*Các gói Tapo care và giá của các gói có thể khác nhau tùy theo vùng và khu vực, thông tin trênwebsite Tapo Care trong Ứng dụng Tapo sẽ được áp dụng trong trường hợp xảy ra xung đột..

Vui lòng kiểm tra chi tiết gói tapo cho một số quốc gia trong bảng bên dưới. Nếu bạn không thể tìm thấy gói dành cho quốc gia của mình, bạn có thể kiểm tra chúng trên Ứng Dụng Tapo của mình.

 

Đức

Đức(DE)

Gói

Giá(EUR)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

2.99

5 Cam /tháng

10.49

1 Cam /năm

29.49

5 Cam /năm

105.99

Cao Cấp

1 Cam /tháng

3.49

2 Cam /tháng

5.99

3 Cam /tháng

8.99

tối đa 10 Cam/tháng

10.99

1 Cam /năm

32.99

2 Cam /năm

59.99

3 Cam năm

89.99

tối đa 10 Cam/năm

110.99

 

Áo

Áo(AT)

Gói

Giá(EUR)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

/

5 Cam /tháng

/

1 Cam /năm

/

5 Cam /năm

/

Cao Cấp

1 Cam /tháng

3.49

2 Cam /tháng

7.49

3 Cam /tháng

10.99

tối đa 10 Cam/tháng

12.49

1 Cam /năm

36.99

2 Cam /năm

73.99

3 Cam /năm

110.99

tối đa 10 Cam/năm

124.99

 

Thụy Sỹ

Thụy Sỹ(CH)

Gói

Giá(CHF)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

/

5 Cam /tháng

/

1 Cam /năm

/

5 Cam /năm

/

Cao Cấp

1 Cam /tháng

3.5

2 Cam /tháng

7

3 Cam /tháng

10.5

tối đa 10 Cam/tháng

12

1 Cam /năm

35

2 Cam /năm

69

3 Cam /năm

104

tối đa 10 Cam/năm

119

 

France

France(FR)

Gói

Giá(EUR)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

/

5 Cam /tháng

/

1 Cam /năm

/

5 Cam /năm

/

Cao Cấp

1 Cam /tháng

3.49

2 Cam /tháng

5.99

3 Cam /tháng

8.99

tối đa 10 Cam/tháng

10.99

1 Cam /năm

32.99

2 Cam /năm

59.99

3 Cam /year

89.99

tối đa 10 Cam/năm

110.99

 

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha(ES)

Gói

Giá(EUR)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

2.99

5 Cam /tháng

10.49

1 Cam /năm

29.99

5 Cam /năm

106.99

Cao Cấp

1 Cam /tháng

3.49

2 Cam /tháng

5.99

3 Cam /tháng

8.99

tối đa 10 Cam/tháng

10.99

1 Cam /năm

32.99

2 Cam /năm

59.99

3 Cam /năm

89.99

tối đa 10 Cam/năm

110.99

 

Ý

Ý(IT)

Gói

Giá(EUR)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

/

5 Cam /tháng

/

1 Cam /năm

/

5 Cam /năm

/

Cao Cấp

1 Cam /tháng

3.49

2 Cam /tháng

5.99

3 Cam /tháng

8.99

tối đa 10 Cam/tháng

10.99

1 Cam /năm

32.99

2 Cam /năm

59.99

3 Cam /năm

89.99

tối đa 10 Cam/năm

110.99

 

Luxembourg

Luxembourg(LU)

Gói

Giá(EUR)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

/

5 Cam /tháng

/

1 Cam /năm

/

5 Cam /năm

/

Cao Cấp

1 Cam /tháng

3.49

2 Cam /tháng

7.49

3 Cam /tháng

10.99

tối đa 10 Cam/tháng

12.49

1 Cam /năm

36.99

2 Cam /năm

73.99

3 Cam /năm

110.99

tối đa 10 Cam/năm

124.99

 

Hà Lan

Hà Lan(NL)

Gói

Giá(EUR)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

/

5 Cam /tháng

/

1 Cam /năm

/

5 Cam /năm

/

Premium

1 Cam /tháng

3.49

2 Cam /tháng

7.49

3 Cam /tháng

10.99

tối đa 10 Cam/tháng

12.49

1 Cam /năm

36.99

2 Cam /năm

73.99

3 Cam /năm

110.99

tối đa 10 Cam/năm

124.99

 

Mỹ

Mỹ(US)

Gói

Giá(USD)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

/

5 Cam /tháng

/

1 Cam /năm

/

5 Cam /năm

/

Cao Câp

1 Cam /tháng

3.49

2 Cam /tháng

6.99

3 Cam /tháng

10.49

tối đa 10 Cam/tháng

11.99

1 Cam /năm

34.99

2 Cam /năm

69.99

3 Cam /năm

104.99

tối đa 10 Cam/năm

119.99

 

Canada

Canada(CA)

Gói

Giá(CAD)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

/

5 Cam /tháng

/

1 Cam /năm

/

5 Cam /năm

/

Cao Cấp

1 Cam /tháng

4.49

2 Cam /tháng

8.49

3 Cam /tháng

12.99

tối đa 10 Cam/tháng

14.99

1 Cam /năm

43.99

2 Cam /năm

86.99

3 Cam /năm

129.99

tối đa 10 Cam/năm

149.99

 

Anh

Anh(GB)

Gói

Giá(GBP)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

2.49

5 Cam /tháng

8.99

1 Cam /năm

24.99

5 Cam /năm

89.99

Cao Cấp

1 Cam /tháng

2.99

2 Cam /tháng

5.49

3 Cam /tháng

7.99

tối đa 10 Cam/tháng

9.99

1 Cam /năm

29.49

2 Cam /năm

53.99

3 Cam /năm

80.99

tối đa 10 Cam/năm

97.99

 

Ireland

Ireland(IE)

Gói

Giá(EUR)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

/

5 Cam /tháng

/

1 Cam /năm

/

5 Cam /năm

/

Cao Cấp

1 Cam /tháng

3.49

2 Cam /tháng

7.49

3 Cam /tháng

10.99

tối đa 10 Cam/tháng

12.49

1 Cam /năm

36.99

2 Cam/ năm

73.99

3 Cam /năm

110.99

tối đa 10 Cam/năm

124.99

 

Đan Mạch

Đan Mạch(DK)

Gói

Giá(DKK)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

/

5 Cam /tháng

/

1 Cam /năm

/

5 Cam /năm

/

Cao Cấp

1 Cam /tháng

29

2 Cam /tháng

55

3 Cam /tháng

85

tối đa 10 Cam/tháng

95

1 Cam /năm

279

2 Cam /năm

559

3 Cam /năm

839

tối đa 10 Cam/năm

959

 

Phần Lan

Phần Lan(FI)

Gói

Giá(EUR)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

/

5 Cam /tháng

/

1 Cam /năm

/

5 Cam /năm

/

Cao Cấp

1 Cam /tháng

3.49

2 Cam /tháng

7.49

3 Cam /tháng

10.99

tối đa 10 Cam/tháng

12.49

1 Cam /năm

36.99

2 Cam /năm

73.99

3 Cam /năm

110.99

tối đa 10 Cam/năm

124.99

 

Na Uy

Na Uy(NO)

Gói

Giá(NOK)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

/

5 Cam /tháng

/

1 Cam /năm

/

5 Cam /năm

/

Cao Cấp

1 Cam /tháng

35

2 Cam /tháng

75

3 Cam /tháng

109

tối đa 10 Cam/tháng

125

1 Cam /năm

369

2 Cam /năm

739

3 Cam /năm

1090

tối đa 10 Cam/năm

1250

 

Úc

Australia(AU)

Gói

Giá(AUD)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

/

5 Cam /tháng

/

1 Cam /năm

/

5 Cam /năm

/

Cao Cấp

1 Cam /tháng

4.99

2 Cam /tháng

8.99

3 Cam /tháng

12.99

tối đa 10 Cam/tháng

16.49

1 Cam /năm

48.99

2 Cam /năm

87.99

3 Cam /năm

129.99

tối đa 10 Cam /năm

164.99

 

New Zealand

New Zealand(NZ)

Gói

Giá(NZD)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

/

5 Cam /tháng

/

1 Cam /năm

/

5 Cam /năm

/

Cao Cấp

1 Cam /tháng

5.99

2 Cam /tháng

11.99

3 Cam /tháng

16.99

tối đa 10 Cam/tháng

19.49

1 Cam /năm

59.99

2 Cam /năm

114.99

3 Cam /năm

169.99

tối đa 10 Cam/năm

194.99

 

Singapore

Singapore(SG)

Gói

Giá(SGD)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

/

5 Cam /tháng

/

1 Cam /năm

/

5 Cam /năm

/

Cao Cấp

1 Cam /tháng

4.98

2 Cam /tháng

9.98

3 Cam /tháng

14.98

tối đa 10 Cam/tháng

17.48

1 Cam /năm

50.98

2 Cam /năm

100.98

3 Cam /năm

148.98

tối đa 10 Cam/năm

174.98

 

Đài Loan

Đài Loan(TW)

Gói

Giá(TWD)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

/

5 Cam /tháng

/

1 Cam /năm

/

5 Cam /năm

/

Cao Cấp

1 Cam /tháng

110

2 Cam /tháng

210

3 Cam /tháng

320

tối đa 10 Cam/tháng

360

1 Cam /năm

1050

2 Cam /năm

2090

3 Cam /năm

3190

tối đa 10 Cam/năm

3590

 

Hongkong

Hongkong(HK)

Gói

Giá(HKD)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

/

5 Cam /tháng

/

1 Cam /năm

/

5 Cam /năm

/

Cao Cấp

1 Cam /tháng

28

2 Cam /tháng

53

3 Cam /tháng

83

tối đa 10 Cam/tháng

93

1 Cam /năm

273

2 Cam /năm

548

3 Cam /năm

818

tối đa 10 Cam/năm

938

 

Thụy Điển

Thụy Điển(SE)

Gói

Giá(SEK)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

/

5 Cam /tháng

/

1 Cam /năm

/

5 Cam /năm

/

Cao Cấp

1 Cam /tháng

39

2 Cam /tháng

75

3 Cam /tháng

115

tối đa 10 Cam/tháng

129

1 Cam /năm

375

2 Cam /năm

749

3 Cam /năm

1129

tối đa 10 Cam/năm

1295

 

Thái Lan

Thái Lan(TH)

Gói

Giá(THB)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

99

5 Cam /tháng

359

1 Cam /năm

989

5 Cam /năm

3500

Cao Cấp

1 Cam /tháng

129

2 Cam /tháng

249

3 Cam /tháng

369

tối đa 10 Cam/tháng

429

1 Cam /năm

1250

2 Cam /năm

2500

3 Cam /năm

3700

tối đa 10 Cam/năm

4300

 

Philippines

Philippines(PH)

Gói

Giá(PHP)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

139

5 Cam /tháng

499

1 Cam /năm

1390

5 Cam /năm

4990

Cao Cấp

1 Cam /tháng

179

2 Cam /tháng

359

3 Cam /tháng

529

tối đa 10 Cam/tháng

599

1 Cam /năm

1790

2 Cam /năm

3590

3 Cam /năm

5290

tối đa 10 Cam/năm

6090

 

Malaysia

Malaysia (MY)

Gói

Giá(MYR)

Cơ Bản

1 Cam /tháng

11.90

5 Cam /tháng

42.9

1 Cam /năm

117.9

5 Cam /năm

429.9

Cao Cấp

1 Cam /tháng

12.9

2 Cam /tháng

25.9

3 Cam /tháng

38.9

tối đa 10 Cam/tháng

44.9

1 Cam /năm

132.9

2 Cam /năm

259.9

3 Cam /năm

389.9

tối đa 10 Cam/năm

439.9

 

TP-LINK